Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa canh (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa canh (Anh)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
0.01 bath (Biblical) 12.39 tablespoon (UK)
0.10 bath (Biblical) 123.89 tablespoon (UK)
1 bath (Biblical) 1239 tablespoon (UK)
2 bath (Biblical) 2478 tablespoon (UK)
3 bath (Biblical) 3717 tablespoon (UK)
5 bath (Biblical) 6194 tablespoon (UK)
10 bath (Biblical) 12389 tablespoon (UK)
20 bath (Biblical) 24777 tablespoon (UK)
50 bath (Biblical) 61943 tablespoon (UK)
100 bath (Biblical) 123886 tablespoon (UK)
1000 bath (Biblical) 1238864 tablespoon (UK)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa canh (Anh)

1 bath (Biblical) = 1239 tablespoon (UK)

1 tablespoon (UK) = 0.000807 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to tablespoon (UK):
15 bath (Biblical) = 15 × 1239 tablespoon (UK) = 18583 tablespoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác