Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang Thể tích Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị Thể tích Trái đất [Earth's volume]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
Thể tích Trái đất [Earth's volume]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Thể tích Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang Thể tích Trái đất

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] Thể tích Trái đất [Earth's volume]
0.01 bath (Biblical) 0.000000 Earth's volume
0.10 bath (Biblical) 0.000000 Earth's volume
1 bath (Biblical) 0.000000 Earth's volume
2 bath (Biblical) 0.000000 Earth's volume
3 bath (Biblical) 0.000000 Earth's volume
5 bath (Biblical) 0.000000 Earth's volume
10 bath (Biblical) 0.000000 Earth's volume
20 bath (Biblical) 0.000000 Earth's volume
50 bath (Biblical) 0.000000 Earth's volume
100 bath (Biblical) 0.000000 Earth's volume
1000 bath (Biblical) 0.000000 Earth's volume

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang Thể tích Trái đất

1 bath (Biblical) = 0.000000 Earth's volume

1 Earth's volume = 49227272727272731181056 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to Earth's volume:
15 bath (Biblical) = 15 × 0.000000 Earth's volume = 0.000000 Earth's volume

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác