Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 bath (Biblical) 0.8800 cup (metric)
0.10 bath (Biblical) 8.80 cup (metric)
1 bath (Biblical) 88.00 cup (metric)
2 bath (Biblical) 176.00 cup (metric)
3 bath (Biblical) 264.00 cup (metric)
5 bath (Biblical) 440.00 cup (metric)
10 bath (Biblical) 880.00 cup (metric)
20 bath (Biblical) 1760 cup (metric)
50 bath (Biblical) 4400 cup (metric)
100 bath (Biblical) 8800 cup (metric)
1000 bath (Biblical) 88000 cup (metric)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

1 bath (Biblical) = 88.00 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.011364 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to cup (metric):
15 bath (Biblical) = 15 × 88.00 cup (metric) = 1320 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác