Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
quart (Anh) [qt (UK)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang quart (Anh)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 bath (Biblical) 0.1936 qt (UK)
0.10 bath (Biblical) 1.94 qt (UK)
1 bath (Biblical) 19.36 qt (UK)
2 bath (Biblical) 38.71 qt (UK)
3 bath (Biblical) 58.07 qt (UK)
5 bath (Biblical) 96.79 qt (UK)
10 bath (Biblical) 193.57 qt (UK)
20 bath (Biblical) 387.15 qt (UK)
50 bath (Biblical) 967.86 qt (UK)
100 bath (Biblical) 1936 qt (UK)
1000 bath (Biblical) 19357 qt (UK)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang quart (Anh)

1 bath (Biblical) = 19.36 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.051660 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to qt (UK):
15 bath (Biblical) = 15 × 19.36 qt (UK) = 290.36 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác