Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang hectolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị hectolít [hL]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
hectolít [hL]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

hectolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang hectolít

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] hectolít [hL]
0.01 bath (Biblical) 0.002200 hL
0.10 bath (Biblical) 0.0220 hL
1 bath (Biblical) 0.2200 hL
2 bath (Biblical) 0.4400 hL
3 bath (Biblical) 0.6600 hL
5 bath (Biblical) 1.10 hL
10 bath (Biblical) 2.20 hL
20 bath (Biblical) 4.40 hL
50 bath (Biblical) 11.00 hL
100 bath (Biblical) 22.00 hL
1000 bath (Biblical) 220.00 hL

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang hectolít

1 bath (Biblical) = 0.220000 hL

1 hL = 4.55 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to hL:
15 bath (Biblical) = 15 × 0.220000 hL = 3.30 hL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác