Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang nanolít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị nanolít [nL]
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
nanolít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang nanolít
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] | nanolít [nL] |
---|---|
0.01 bath (Biblical) | 220000000 nL |
0.10 bath (Biblical) | 2200000000 nL |
1 bath (Biblical) | 22000000000 nL |
2 bath (Biblical) | 44000000000 nL |
3 bath (Biblical) | 66000000000 nL |
5 bath (Biblical) | 110000000000 nL |
10 bath (Biblical) | 220000000000 nL |
20 bath (Biblical) | 440000000000 nL |
50 bath (Biblical) | 1100000000000 nL |
100 bath (Biblical) | 2200000000000 nL |
1000 bath (Biblical) | 22000000000000 nL |
Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang nanolít
1 bath (Biblical) = 22000000000 nL
1 nL = 0.000000 bath (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 bath (Biblical) to nL:
15 bath (Biblical) = 15 × 22000000000 nL = 330000000000 nL