Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang foot gỗ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
foot gỗ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang foot gỗ
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] | foot gỗ [board foot] |
---|---|
0.01 bath (Biblical) | 0.0932 board foot |
0.10 bath (Biblical) | 0.9323 board foot |
1 bath (Biblical) | 9.32 board foot |
2 bath (Biblical) | 18.65 board foot |
3 bath (Biblical) | 27.97 board foot |
5 bath (Biblical) | 46.62 board foot |
10 bath (Biblical) | 93.23 board foot |
20 bath (Biblical) | 186.46 board foot |
50 bath (Biblical) | 466.15 board foot |
100 bath (Biblical) | 932.31 board foot |
1000 bath (Biblical) | 9323 board foot |
Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang foot gỗ
1 bath (Biblical) = 9.32 board foot
1 board foot = 0.107261 bath (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 bath (Biblical) to board foot:
15 bath (Biblical) = 15 × 9.32 board foot = 139.85 board foot