Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
quart (Mỹ) [qt (US)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] quart (Mỹ) [qt (US)]
0.01 bath (Biblical) 0.2325 qt (US)
0.10 bath (Biblical) 2.32 qt (US)
1 bath (Biblical) 23.25 qt (US)
2 bath (Biblical) 46.49 qt (US)
3 bath (Biblical) 69.74 qt (US)
5 bath (Biblical) 116.24 qt (US)
10 bath (Biblical) 232.47 qt (US)
20 bath (Biblical) 464.94 qt (US)
50 bath (Biblical) 1162 qt (US)
100 bath (Biblical) 2325 qt (US)
1000 bath (Biblical) 23247 qt (US)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)

1 bath (Biblical) = 23.25 qt (US)

1 qt (US) = 0.043016 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to qt (US):
15 bath (Biblical) = 15 × 23.25 qt (US) = 348.71 qt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác