Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
gallon (Anh) [gal (UK)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang gallon (Anh)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 bath (Biblical) 0.0484 gal (UK)
0.10 bath (Biblical) 0.4839 gal (UK)
1 bath (Biblical) 4.84 gal (UK)
2 bath (Biblical) 9.68 gal (UK)
3 bath (Biblical) 14.52 gal (UK)
5 bath (Biblical) 24.20 gal (UK)
10 bath (Biblical) 48.39 gal (UK)
20 bath (Biblical) 96.79 gal (UK)
50 bath (Biblical) 241.97 gal (UK)
100 bath (Biblical) 483.93 gal (UK)
1000 bath (Biblical) 4839 gal (UK)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang gallon (Anh)

1 bath (Biblical) = 4.84 gal (UK)

1 gal (UK) = 0.206640 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to gal (UK):
15 bath (Biblical) = 15 × 4.84 gal (UK) = 72.59 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác