Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang cốc (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị cốc (Mỹ) [cup (US)]
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang cốc (Mỹ)
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] | cốc (Mỹ) [cup (US)] |
---|---|
0.01 bath (Biblical) | 0.9299 cup (US) |
0.10 bath (Biblical) | 9.30 cup (US) |
1 bath (Biblical) | 92.99 cup (US) |
2 bath (Biblical) | 185.98 cup (US) |
3 bath (Biblical) | 278.97 cup (US) |
5 bath (Biblical) | 464.94 cup (US) |
10 bath (Biblical) | 929.89 cup (US) |
20 bath (Biblical) | 1860 cup (US) |
50 bath (Biblical) | 4649 cup (US) |
100 bath (Biblical) | 9299 cup (US) |
1000 bath (Biblical) | 92989 cup (US) |
Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang cốc (Mỹ)
1 bath (Biblical) = 92.99 cup (US)
1 cup (US) = 0.010754 bath (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 bath (Biblical) to cup (US):
15 bath (Biblical) = 15 × 92.99 cup (US) = 1395 cup (US)