Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
pint (Anh) [pt (UK)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang pint (Anh)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 bath (Biblical) 0.3871 pt (UK)
0.10 bath (Biblical) 3.87 pt (UK)
1 bath (Biblical) 38.71 pt (UK)
2 bath (Biblical) 77.43 pt (UK)
3 bath (Biblical) 116.14 pt (UK)
5 bath (Biblical) 193.57 pt (UK)
10 bath (Biblical) 387.15 pt (UK)
20 bath (Biblical) 774.29 pt (UK)
50 bath (Biblical) 1936 pt (UK)
100 bath (Biblical) 3871 pt (UK)
1000 bath (Biblical) 38715 pt (UK)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang pint (Anh)

1 bath (Biblical) = 38.71 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.025830 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to pt (UK):
15 bath (Biblical) = 15 × 38.71 pt (UK) = 580.72 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác