Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
gill (Mỹ) [gi]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] gill (Mỹ) [gi]
0.01 bath (Biblical) 1.86 gi
0.10 bath (Biblical) 18.60 gi
1 bath (Biblical) 185.98 gi
2 bath (Biblical) 371.95 gi
3 bath (Biblical) 557.93 gi
5 bath (Biblical) 929.89 gi
10 bath (Biblical) 1860 gi
20 bath (Biblical) 3720 gi
50 bath (Biblical) 9299 gi
100 bath (Biblical) 18598 gi
1000 bath (Biblical) 185977 gi

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

1 bath (Biblical) = 185.98 gi

1 gi = 0.005377 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to gi:
15 bath (Biblical) = 15 × 185.98 gi = 2790 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác