Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang dram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị dram [dr]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
dram [dr]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

dram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang dram

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] dram [dr]
0.01 bath (Biblical) 59.51 dr
0.10 bath (Biblical) 595.13 dr
1 bath (Biblical) 5951 dr
2 bath (Biblical) 11903 dr
3 bath (Biblical) 17854 dr
5 bath (Biblical) 29756 dr
10 bath (Biblical) 59513 dr
20 bath (Biblical) 119025 dr
50 bath (Biblical) 297563 dr
100 bath (Biblical) 595127 dr
1000 bath (Biblical) 5951268 dr

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang dram

1 bath (Biblical) = 5951 dr

1 dr = 0.000168 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to dr:
15 bath (Biblical) = 15 × 5951 dr = 89269 dr

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác