Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
pint (Mỹ) [pt (US)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] pint (Mỹ) [pt (US)]
0.01 bath (Biblical) 0.4649 pt (US)
0.10 bath (Biblical) 4.65 pt (US)
1 bath (Biblical) 46.49 pt (US)
2 bath (Biblical) 92.99 pt (US)
3 bath (Biblical) 139.48 pt (US)
5 bath (Biblical) 232.47 pt (US)
10 bath (Biblical) 464.94 pt (US)
20 bath (Biblical) 929.89 pt (US)
50 bath (Biblical) 2325 pt (US)
100 bath (Biblical) 4649 pt (US)
1000 bath (Biblical) 46494 pt (US)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)

1 bath (Biblical) = 46.49 pt (US)

1 pt (US) = 0.021508 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to pt (US):
15 bath (Biblical) = 15 × 46.49 pt (US) = 697.41 pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác