Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
feet khối [ft^3]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang feet khối

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] feet khối [ft^3]
0.01 bath (Biblical) 0.007769 ft^3
0.10 bath (Biblical) 0.0777 ft^3
1 bath (Biblical) 0.7769 ft^3
2 bath (Biblical) 1.55 ft^3
3 bath (Biblical) 2.33 ft^3
5 bath (Biblical) 3.88 ft^3
10 bath (Biblical) 7.77 ft^3
20 bath (Biblical) 15.54 ft^3
50 bath (Biblical) 38.85 ft^3
100 bath (Biblical) 77.69 ft^3
1000 bath (Biblical) 776.92 ft^3

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang feet khối

1 bath (Biblical) = 0.776923 ft^3

1 ft^3 = 1.29 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to ft^3:
15 bath (Biblical) = 15 × 0.776923 ft^3 = 11.65 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác