Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang decimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
decimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang decimét khối
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] | decimét khối [dm^3] |
---|---|
0.01 bath (Biblical) | 0.2200 dm^3 |
0.10 bath (Biblical) | 2.20 dm^3 |
1 bath (Biblical) | 22.00 dm^3 |
2 bath (Biblical) | 44.00 dm^3 |
3 bath (Biblical) | 66.00 dm^3 |
5 bath (Biblical) | 110.00 dm^3 |
10 bath (Biblical) | 220.00 dm^3 |
20 bath (Biblical) | 440.00 dm^3 |
50 bath (Biblical) | 1100 dm^3 |
100 bath (Biblical) | 2200 dm^3 |
1000 bath (Biblical) | 22000 dm^3 |
Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang decimét khối
1 bath (Biblical) = 22.00 dm^3
1 dm^3 = 0.045455 bath (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 bath (Biblical) to dm^3:
15 bath (Biblical) = 15 × 22.00 dm^3 = 330.00 dm^3