Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang giọt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị giọt [drop]
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
giọt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang giọt
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] | giọt [drop] |
---|---|
0.01 bath (Biblical) | 4400 drop |
0.10 bath (Biblical) | 44000 drop |
1 bath (Biblical) | 440000 drop |
2 bath (Biblical) | 880000 drop |
3 bath (Biblical) | 1320000 drop |
5 bath (Biblical) | 2200000 drop |
10 bath (Biblical) | 4400000 drop |
20 bath (Biblical) | 8800000 drop |
50 bath (Biblical) | 22000000 drop |
100 bath (Biblical) | 44000000 drop |
1000 bath (Biblical) | 440000000 drop |
Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang giọt
1 bath (Biblical) = 440000 drop
1 drop = 0.000002 bath (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 bath (Biblical) to drop:
15 bath (Biblical) = 15 × 440000 drop = 6600000 drop