Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thùng (Mỹ)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 bath (Biblical) 0.001845 bbl (US)
0.10 bath (Biblical) 0.0185 bbl (US)
1 bath (Biblical) 0.1845 bbl (US)
2 bath (Biblical) 0.3690 bbl (US)
3 bath (Biblical) 0.5535 bbl (US)
5 bath (Biblical) 0.9225 bbl (US)
10 bath (Biblical) 1.85 bbl (US)
20 bath (Biblical) 3.69 bbl (US)
50 bath (Biblical) 9.23 bbl (US)
100 bath (Biblical) 18.45 bbl (US)
1000 bath (Biblical) 184.50 bbl (US)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thùng (Mỹ)

1 bath (Biblical) = 0.184501 bbl (US)

1 bbl (US) = 5.42 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to bbl (US):
15 bath (Biblical) = 15 × 0.184501 bbl (US) = 2.77 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác