Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị inch khối [in^3]
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang inch khối
| bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] | inch khối [in^3] |
|---|---|
| 0.01 bath (Biblical) | 13.43 in^3 |
| 0.10 bath (Biblical) | 134.25 in^3 |
| 1 bath (Biblical) | 1343 in^3 |
| 2 bath (Biblical) | 2685 in^3 |
| 3 bath (Biblical) | 4028 in^3 |
| 5 bath (Biblical) | 6713 in^3 |
| 10 bath (Biblical) | 13425 in^3 |
| 20 bath (Biblical) | 26850 in^3 |
| 50 bath (Biblical) | 67126 in^3 |
| 100 bath (Biblical) | 134252 in^3 |
| 1000 bath (Biblical) | 1342519 in^3 |
Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang inch khối
1 bath (Biblical) = 1343 in^3
1 in^3 = 0.000745 bath (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 bath (Biblical) to in^3:
15 bath (Biblical) = 15 × 1343 in^3 = 20138 in^3