Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang torr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị torr [Torr]
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
torr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang torr
| tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | torr [Torr] |
|---|---|
| 0.01 foot | 8.04 Torr |
| 0.10 foot | 80.45 Torr |
| 1 foot | 804.45 Torr |
| 2 foot | 1609 Torr |
| 3 foot | 2413 Torr |
| 5 foot | 4022 Torr |
| 10 foot | 8045 Torr |
| 20 foot | 16089 Torr |
| 50 foot | 40223 Torr |
| 100 foot | 80445 Torr |
| 1000 foot | 804455 Torr |
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang torr
1 foot = 804.45 Torr
1 Torr = 0.001243 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to Torr:
15 foot = 15 × 804.45 Torr = 12067 Torr