Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
inch nước (4°C) [inAq]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

inch nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch nước (4°C)

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] inch nước (4°C) [inAq]
0.01 foot 4.31 inAq
0.10 foot 43.06 inAq
1 foot 430.59 inAq
2 foot 861.18 inAq
3 foot 1292 inAq
5 foot 2153 inAq
10 foot 4306 inAq
20 foot 8612 inAq
50 foot 21529 inAq
100 foot 43059 inAq
1000 foot 430588 inAq

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch nước (4°C)

1 foot = 430.59 inAq

1 inAq = 0.002322 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to inAq:
15 foot = 15 × 430.59 inAq = 6459 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác