Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang psi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị psi [psi]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
psi [psi]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

psi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang psi

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] psi [psi]
0.01 foot 0.1556 psi
0.10 foot 1.56 psi
1 foot 15.56 psi
2 foot 31.11 psi
3 foot 46.67 psi
5 foot 77.78 psi
10 foot 155.56 psi
20 foot 311.11 psi
50 foot 777.78 psi
100 foot 1556 psi
1000 foot 15556 psi

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang psi

1 foot = 15.56 psi

1 psi = 0.064286 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to psi:
15 foot = 15 × 15.56 psi = 233.33 psi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác