Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
centimét nước (4°C) [(4°C)]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét nước (4°C)

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] centimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 foot 10.94 (4°C)
0.10 foot 109.37 (4°C)
1 foot 1094 (4°C)
2 foot 2187 (4°C)
3 foot 3281 (4°C)
5 foot 5468 (4°C)
10 foot 10937 (4°C)
20 foot 21874 (4°C)
50 foot 54685 (4°C)
100 foot 109369 (4°C)
1000 foot 1093694 (4°C)

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét nước (4°C)

1 foot = 1094 (4°C)

1 (4°C) = 0.000914 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to (4°C):
15 foot = 15 × 1094 (4°C) = 16405 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác