Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centipascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị centipascal [cPa]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
centipascal [cPa]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

centipascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centipascal

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] centipascal [cPa]
0.01 foot 107252 cPa
0.10 foot 1072518 cPa
1 foot 10725178 cPa
2 foot 21450356 cPa
3 foot 32175534 cPa
5 foot 53625890 cPa
10 foot 107251780 cPa
20 foot 214503560 cPa
50 foot 536258901 cPa
100 foot 1072517801 cPa
1000 foot 10725178012 cPa

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centipascal

1 foot = 10725178 cPa

1 cPa = 0.000000 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to cPa:
15 foot = 15 × 10725178 cPa = 160877670 cPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác