Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị mét [meter]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
mét [meter]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang mét

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] mét [meter]
0.01 foot 1.07 meter
0.10 foot 10.73 meter
1 foot 107.25 meter
2 foot 214.50 meter
3 foot 321.76 meter
5 foot 536.26 meter
10 foot 1073 meter
20 foot 2145 meter
50 foot 5363 meter
100 foot 10725 meter
1000 foot 107252 meter

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang mét

1 foot = 107.25 meter

1 meter = 0.009324 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to meter:
15 foot = 15 × 107.25 meter = 1609 meter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác