Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang hectopascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị hectopascal [hPa]
      
      
      tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
hectopascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang hectopascal
| tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | hectopascal [hPa] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 10.73 hPa | 
| 0.10 foot | 107.25 hPa | 
| 1 foot | 1073 hPa | 
| 2 foot | 2145 hPa | 
| 3 foot | 3218 hPa | 
| 5 foot | 5363 hPa | 
| 10 foot | 10725 hPa | 
| 20 foot | 21450 hPa | 
| 50 foot | 53626 hPa | 
| 100 foot | 107252 hPa | 
| 1000 foot | 1072518 hPa | 
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang hectopascal
1 foot = 1073 hPa
1 hPa = 0.000932 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to hPa:
          15 foot = 15 × 1073 hPa = 16088 hPa