Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang milimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang milimét nước (4°C)
| tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | milimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 109.37 (4°C) | 
| 0.10 foot | 1094 (4°C) | 
| 1 foot | 10937 (4°C) | 
| 2 foot | 21874 (4°C) | 
| 3 foot | 32811 (4°C) | 
| 5 foot | 54685 (4°C) | 
| 10 foot | 109369 (4°C) | 
| 20 foot | 218739 (4°C) | 
| 50 foot | 546847 (4°C) | 
| 100 foot | 1093694 (4°C) | 
| 1000 foot | 10936939 (4°C) | 
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang milimét nước (4°C)
1 foot = 10937 (4°C)
1 (4°C) = 0.000091 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to (4°C):
          15 foot = 15 × 10937 (4°C) = 164054 (4°C)