Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang feet nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
feet nước (4°C) [ftAq]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang feet nước (4°C)

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] feet nước (4°C) [ftAq]
0.01 foot 0.3588 ftAq
0.10 foot 3.59 ftAq
1 foot 35.88 ftAq
2 foot 71.76 ftAq
3 foot 107.65 ftAq
5 foot 179.41 ftAq
10 foot 358.82 ftAq
20 foot 717.65 ftAq
50 foot 1794 ftAq
100 foot 3588 ftAq
1000 foot 35882 ftAq

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang feet nước (4°C)

1 foot = 35.88 ftAq

1 ftAq = 0.027869 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to ftAq:
15 foot = 15 × 35.88 ftAq = 538.24 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác