Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 foot 0.8045 (0°C)
0.10 foot 8.04 (0°C)
1 foot 80.45 (0°C)
2 foot 160.89 (0°C)
3 foot 241.34 (0°C)
5 foot 402.23 (0°C)
10 foot 804.46 (0°C)
20 foot 1609 (0°C)
50 foot 4022 (0°C)
100 foot 8045 (0°C)
1000 foot 80446 (0°C)

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

1 foot = 80.45 (0°C)

1 (0°C) = 0.012431 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to (0°C):
15 foot = 15 × 80.45 (0°C) = 1207 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác