Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị mét [meter]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
mét [meter]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang mét

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] mét [meter]
0.01 foot 109.37 meter
0.10 foot 1094 meter
1 foot 10937 meter
2 foot 21873 meter
3 foot 32810 meter
5 foot 54683 meter
10 foot 109366 meter
20 foot 218733 meter
50 foot 546832 meter
100 foot 1093664 meter
1000 foot 10936638 meter

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang mét

1 foot = 10937 meter

1 meter = 0.000091 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to meter:
15 foot = 15 × 10937 meter = 164050 meter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác