Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang pascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị pascal [Pa]
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
pascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang pascal
| tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | pascal [Pa] |
|---|---|
| 0.01 foot | 1073 Pa |
| 0.10 foot | 10725 Pa |
| 1 foot | 107252 Pa |
| 2 foot | 214504 Pa |
| 3 foot | 321755 Pa |
| 5 foot | 536259 Pa |
| 10 foot | 1072518 Pa |
| 20 foot | 2145036 Pa |
| 50 foot | 5362589 Pa |
| 100 foot | 10725178 Pa |
| 1000 foot | 107251780 Pa |
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang pascal
1 foot = 107252 Pa
1 Pa = 0.000009 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to Pa:
15 foot = 15 × 107252 Pa = 1608777 Pa