Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] centimét [centimeter]
0.01 foot 10725 centimeter
0.10 foot 107252 centimeter
1 foot 1072518 centimeter
2 foot 2145036 centimeter
3 foot 3217553 centimeter
5 foot 5362589 centimeter
10 foot 10725178 centimeter
20 foot 21450356 centimeter
50 foot 53625890 centimeter
100 foot 107251780 centimeter
1000 foot 1072517801 centimeter

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét

1 foot = 1072518 centimeter

1 centimeter = 0.000001 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 1072518 centimeter = 16087767 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác