Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch thủy ngân (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch thủy ngân (60°F)
| tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.3176 inHg |
| 0.10 foot | 3.18 inHg |
| 1 foot | 31.76 inHg |
| 2 foot | 63.52 inHg |
| 3 foot | 95.28 inHg |
| 5 foot | 158.80 inHg |
| 10 foot | 317.61 inHg |
| 20 foot | 635.22 inHg |
| 50 foot | 1588 inHg |
| 100 foot | 3176 inHg |
| 1000 foot | 31761 inHg |
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch thủy ngân (60°F)
1 foot = 31.76 inHg
1 inHg = 0.031485 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to inHg:
15 foot = 15 × 31.76 inHg = 476.41 inHg