Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét
| tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.1073 centimeter |
| 0.10 foot | 1.07 centimeter |
| 1 foot | 10.73 centimeter |
| 2 foot | 21.45 centimeter |
| 3 foot | 32.18 centimeter |
| 5 foot | 53.63 centimeter |
| 10 foot | 107.25 centimeter |
| 20 foot | 214.50 centimeter |
| 50 foot | 536.26 centimeter |
| 100 foot | 1073 centimeter |
| 1000 foot | 10725 centimeter |
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét
1 foot = 10.73 centimeter
1 centimeter = 0.093239 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 10.73 centimeter = 160.88 centimeter