Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch thủy ngân (32°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch thủy ngân (32°F)

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] inch thủy ngân (32°F) [inHg]
0.01 foot 0.3167 inHg
0.10 foot 3.17 inHg
1 foot 31.67 inHg
2 foot 63.34 inHg
3 foot 95.01 inHg
5 foot 158.36 inHg
10 foot 316.72 inHg
20 foot 633.43 inHg
50 foot 1584 inHg
100 foot 3167 inHg
1000 foot 31672 inHg

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch thủy ngân (32°F)

1 foot = 31.67 inHg

1 inHg = 0.031574 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to inHg:
15 foot = 15 × 31.67 inHg = 475.07 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác