Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
inch nước (60°F) [inAq]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch nước (60°F)

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] inch nước (60°F) [inAq]
0.01 foot 4.31 inAq
0.10 foot 43.10 inAq
1 foot 431.00 inAq
2 foot 862.00 inAq
3 foot 1293 inAq
5 foot 2155 inAq
10 foot 4310 inAq
20 foot 8620 inAq
50 foot 21550 inAq
100 foot 43100 inAq
1000 foot 431002 inAq

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang inch nước (60°F)

1 foot = 431.00 inAq

1 inAq = 0.002320 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to inAq:
15 foot = 15 × 431.00 inAq = 6465 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác