Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang megapascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị megapascal [MPa]
      
      
      tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
megapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang megapascal
| tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | megapascal [MPa] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 0.001073 MPa | 
| 0.10 foot | 0.0107 MPa | 
| 1 foot | 0.1073 MPa | 
| 2 foot | 0.2145 MPa | 
| 3 foot | 0.3218 MPa | 
| 5 foot | 0.5363 MPa | 
| 10 foot | 1.07 MPa | 
| 20 foot | 2.15 MPa | 
| 50 foot | 5.36 MPa | 
| 100 foot | 10.73 MPa | 
| 1000 foot | 107.25 MPa | 
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang megapascal
1 foot = 0.107252 MPa
1 MPa = 9.32 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to MPa:
          15 foot = 15 × 0.107252 MPa = 1.61 MPa