Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang dekapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị dekapascal [daPa]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
dekapascal [daPa]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

dekapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang dekapascal

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] dekapascal [daPa]
0.01 foot 107.25 daPa
0.10 foot 1073 daPa
1 foot 10725 daPa
2 foot 21450 daPa
3 foot 32176 daPa
5 foot 53626 daPa
10 foot 107252 daPa
20 foot 214504 daPa
50 foot 536259 daPa
100 foot 1072518 daPa
1000 foot 10725178 daPa

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang dekapascal

1 foot = 10725 daPa

1 daPa = 0.000093 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to daPa:
15 foot = 15 × 10725 daPa = 160878 daPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác