Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang feet nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
feet nước (60°F) [ftAq]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang feet nước (60°F)

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] feet nước (60°F) [ftAq]
0.01 foot 0.3592 ftAq
0.10 foot 3.59 ftAq
1 foot 35.92 ftAq
2 foot 71.83 ftAq
3 foot 107.75 ftAq
5 foot 179.58 ftAq
10 foot 359.17 ftAq
20 foot 718.34 ftAq
50 foot 1796 ftAq
100 foot 3592 ftAq
1000 foot 35917 ftAq

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang feet nước (60°F)

1 foot = 35.92 ftAq

1 ftAq = 0.027842 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to ftAq:
15 foot = 15 × 35.92 ftAq = 538.75 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác