Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang gigapascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị gigapascal [GPa]
      
      
      tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
gigapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang gigapascal
| tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | gigapascal [GPa] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000001 GPa | 
| 0.10 foot | 0.000011 GPa | 
| 1 foot | 0.000107 GPa | 
| 2 foot | 0.000215 GPa | 
| 3 foot | 0.000322 GPa | 
| 5 foot | 0.000536 GPa | 
| 10 foot | 0.001073 GPa | 
| 20 foot | 0.002145 GPa | 
| 50 foot | 0.005363 GPa | 
| 100 foot | 0.0107 GPa | 
| 1000 foot | 0.1073 GPa | 
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang gigapascal
1 foot = 0.000107 GPa
1 GPa = 9324 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to GPa:
          15 foot = 15 × 0.000107 GPa = 0.001609 GPa