Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang picopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị picopascal [pPa]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
picopascal [pPa]

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

picopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang picopascal

tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] picopascal [pPa]
0.01 foot 1072517801159500 pPa
0.10 foot 10725178011595000 pPa
1 foot 107251780115950000 pPa
2 foot 214503560231900000 pPa
3 foot 321755340347849984 pPa
5 foot 536258900579750016 pPa
10 foot 1072517801159500032 pPa
20 foot 2145035602319000064 pPa
50 foot 5362589005797499904 pPa
100 foot 10725178011594999808 pPa
1000 foot 107251780115949993984 pPa

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang picopascal

1 foot = 107251780115950000 pPa

1 pPa = 0.000000 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to pPa:
15 foot = 15 × 107251780115950000 pPa = 1608776701739249920 pPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác