Chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét
| tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 10.94 centimeter | 
| 0.10 foot | 109.37 centimeter | 
| 1 foot | 1094 centimeter | 
| 2 foot | 2187 centimeter | 
| 3 foot | 3281 centimeter | 
| 5 foot | 5468 centimeter | 
| 10 foot | 10937 centimeter | 
| 20 foot | 21873 centimeter | 
| 50 foot | 54683 centimeter | 
| 100 foot | 109366 centimeter | 
| 1000 foot | 1093664 centimeter | 
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/feet vuông sang centimét
1 foot = 1094 centimeter
1 centimeter = 0.000914 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to centimeter:
          15 foot = 15 × 1094 centimeter = 16405 centimeter