Chuyển đổi sậy sang pica

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị pica [pica]
sậy [reed]
pica [pica]

sậy

Định nghĩa:

pica

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang pica

sậy [reed] pica [pica]
0.01 reed 6.48 pica
0.10 reed 64.80 pica
1 reed 648.00 pica
2 reed 1296 pica
3 reed 1944 pica
5 reed 3240 pica
10 reed 6480 pica
20 reed 12960 pica
50 reed 32400 pica
100 reed 64800 pica
1000 reed 648000 pica

Cách chuyển đổi sậy sang pica

1 reed = 648.00 pica

1 pica = 0.001543 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to pica:
15 reed = 15 × 648.00 pica = 9720 pica

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác