Chuyển đổi sậy sang centiinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị centiinch [cin]
sậy [reed]
centiinch [cin]

sậy

Định nghĩa:

centiinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang centiinch

sậy [reed] centiinch [cin]
0.01 reed 108.00 cin
0.10 reed 1080 cin
1 reed 10800 cin
2 reed 21600 cin
3 reed 32400 cin
5 reed 54000 cin
10 reed 108000 cin
20 reed 216000 cin
50 reed 540000 cin
100 reed 1080000 cin
1000 reed 10800000 cin

Cách chuyển đổi sậy sang centiinch

1 reed = 10800 cin

1 cin = 0.000093 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to cin:
15 reed = 15 × 10800 cin = 162000 cin

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác