Chuyển đổi sậy sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
sậy [reed]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

sậy

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang league hàng hải (quốc tế)

sậy [reed] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 reed 0.000005 (int.)
0.10 reed 0.000049 (int.)
1 reed 0.000494 (int.)
2 reed 0.000987 (int.)
3 reed 0.001481 (int.)
5 reed 0.002469 (int.)
10 reed 0.004937 (int.)
20 reed 0.009875 (int.)
50 reed 0.0247 (int.)
100 reed 0.0494 (int.)
1000 reed 0.4937 (int.)

Cách chuyển đổi sậy sang league hàng hải (quốc tế)

1 reed = 0.000494 (int.)

1 (int.) = 2025 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to (int.):
15 reed = 15 × 0.000494 (int.) = 0.007406 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác