Chuyển đổi sậy sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
sậy [reed]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

sậy

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang Bán kính Bohr

sậy [reed] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 reed 518389633 b, a.u.
0.10 reed 5183896332 b, a.u.
1 reed 51838963319 b, a.u.
2 reed 103677926637 b, a.u.
3 reed 155516889956 b, a.u.
5 reed 259194816593 b, a.u.
10 reed 518389633187 b, a.u.
20 reed 1036779266374 b, a.u.
50 reed 2591948165935 b, a.u.
100 reed 5183896331870 b, a.u.
1000 reed 51838963318696 b, a.u.

Cách chuyển đổi sậy sang Bán kính Bohr

1 reed = 51838963319 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to b, a.u.:
15 reed = 15 × 51838963319 b, a.u. = 777584449780 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác