Chuyển đổi sậy sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
sậy [reed]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

sậy

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang đơn vị thiên văn

sậy [reed] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 reed 0.000000 AU, UA
0.10 reed 0.000000 AU, UA
1 reed 0.000000 AU, UA
2 reed 0.000000 AU, UA
3 reed 0.000000 AU, UA
5 reed 0.000000 AU, UA
10 reed 0.000000 AU, UA
20 reed 0.000000 AU, UA
50 reed 0.000000 AU, UA
100 reed 0.000000 AU, UA
1000 reed 0.000000 AU, UA

Cách chuyển đổi sậy sang đơn vị thiên văn

1 reed = 0.000000 AU, UA

1 AU, UA = 54534073597 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to AU, UA:
15 reed = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác