Chuyển đổi sậy sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị ken [ken]
sậy [reed]
ken [ken]

sậy

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang ken

sậy [reed] ken [ken]
0.01 reed 0.0129 ken
0.10 reed 0.1295 ken
1 reed 1.29 ken
2 reed 2.59 ken
3 reed 3.88 ken
5 reed 6.47 ken
10 reed 12.95 ken
20 reed 25.90 ken
50 reed 64.75 ken
100 reed 129.50 ken
1000 reed 1295 ken

Cách chuyển đổi sậy sang ken

1 reed = 1.29 ken

1 ken = 0.772222 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to ken:
15 reed = 15 × 1.29 ken = 19.42 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác