Chuyển đổi sậy sang fermi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị fermi [F, f]
sậy [reed]
fermi [F, f]

sậy

Định nghĩa:

fermi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang fermi

sậy [reed] fermi [F, f]
0.01 reed 27432000000000 F, f
0.10 reed 274320000000000 F, f
1 reed 2743200000000000 F, f
2 reed 5486399999999999 F, f
3 reed 8229599999999998 F, f
5 reed 13715999999999998 F, f
10 reed 27431999999999996 F, f
20 reed 54863999999999992 F, f
50 reed 137159999999999968 F, f
100 reed 274319999999999936 F, f
1000 reed 2743199999999999488 F, f

Cách chuyển đổi sậy sang fermi

1 reed = 2743200000000000 F, f

1 F, f = 0.000000 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to F, f:
15 reed = 15 × 2743200000000000 F, f = 41147999999999992 F, f

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác