Chuyển đổi sậy sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
sậy
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sậy sang hải lý (Anh)
sậy [reed] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 reed | 0.000015 NM (UK) |
0.10 reed | 0.000148 NM (UK) |
1 reed | 0.001480 NM (UK) |
2 reed | 0.002961 NM (UK) |
3 reed | 0.004441 NM (UK) |
5 reed | 0.007401 NM (UK) |
10 reed | 0.0148 NM (UK) |
20 reed | 0.0296 NM (UK) |
50 reed | 0.0740 NM (UK) |
100 reed | 0.1480 NM (UK) |
1000 reed | 1.48 NM (UK) |
Cách chuyển đổi sậy sang hải lý (Anh)
1 reed = 0.001480 NM (UK)
1 NM (UK) = 675.56 reed
Ví dụ
Convert 15 reed to NM (UK):
15 reed = 15 × 0.001480 NM (UK) = 0.022204 NM (UK)